98
CB
V. Lindelöf
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Nilsson Lindelöf
CB 98
|
|
17.07.1994
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
83
84
84
84
88
85
93
85
85
95
95
92
92
91
91
95
Tốc độ
86
Sút
72
Chuyền bóng
86
Rê bóng
88
Phòng thủ
96
Thể chất
94
Tốc độ
86
Tăng tốc
86
Dứt điểm
68
Lực sút
84
Sút xa
76
Chọn vị trí
74
Vô lê
57
Penalty
75
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
78
Chuyền dài
79
Đá phạt
80
Sút xoáy
86
Rê bóng
87
Giữ bóng
92
Khéo léo
80
Thăng bằng
93
Phản ứng
94
Kèm người
98
Lấy bóng
92
Cắt bóng
101
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
92
Thể lực
95
Quyết đoán
98
Nhảy
93
Bình tĩnh
88
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Victor Nilsson Lindelöf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester United
2015~2017 SL Benfica
2012~2015 SL 벤피카 B
2011~2012 베스테로스 SK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%