81
CB
V. Lindelöf
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Nilsson Lindelöf
CB 81
|
|
17.07.1994
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
59
59
59
59
66
61
75
61
61
78
78
74
74
72
72
78
Tốc độ
71
Sút
48
Chuyền bóng
64
Rê bóng
62
Phòng thủ
79
Thể chất
78
Tốc độ
73
Tăng tốc
69
Dứt điểm
37
Lực sút
69
Sút xa
58
Chọn vị trí
38
Vô lê
35
Penalty
56
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
49
Chuyền dài
72
Đá phạt
67
Sút xoáy
65
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
48
Phản ứng
76
Kèm người
79
Lấy bóng
81
Cắt bóng
80
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
78
Thể lực
78
Quyết đoán
81
Nhảy
80
Bình tĩnh
71
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Victor Nilsson Lindelöf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester United
2015~2017 SL Benfica
2012~2015 SL 벤피카 B
2011~2012 베스테로스 SK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%