92
CB
V. Lindelöf
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Nilsson Lindelöf
CB 92
|
|
17.07.1994
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
77
79
79
79
84
81
88
81
81
89
89
86
86
85
85
89
Tốc độ
85
Sút
67
Chuyền bóng
83
Rê bóng
84
Phòng thủ
90
Thể chất
87
Tốc độ
87
Tăng tốc
84
Dứt điểm
65
Lực sút
78
Sút xa
67
Chọn vị trí
64
Vô lê
60
Penalty
66
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
74
Chuyền dài
92
Đá phạt
74
Sút xoáy
82
Rê bóng
84
Giữ bóng
87
Khéo léo
76
Thăng bằng
90
Phản ứng
84
Kèm người
94
Lấy bóng
84
Cắt bóng
94
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
86
Thể lực
85
Quyết đoán
92
Nhảy
87
Bình tĩnh
88
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Xem Victor Nilsson Lindelöf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester United
2015~2017 SL Benfica
2012~2015 SL 벤피카 B
2011~2012 베스테로스 SK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%