91
LW
Rodrygo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrygo
LW 91 RW 91 ST 87
|
|
09.01.2001
174cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
84
87
88
88
74
85
55
86
86
47
47
61
61
66
66
47
Tốc độ
97
Sút
82
Chuyền bóng
75
Rê bóng
93
Phòng thủ
33
Thể chất
62
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
84
Lực sút
86
Sút xa
79
Chọn vị trí
91
Vô lê
75
Penalty
68
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
84
Chuyền dài
48
Đá phạt
83
Sút xoáy
85
Rê bóng
96
Giữ bóng
88
Khéo léo
100
Thăng bằng
91
Phản ứng
87
Kèm người
28
Lấy bóng
32
Cắt bóng
24
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
47
Thể lực
93
Quyết đoán
57
Nhảy
80
Bình tĩnh
94
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Rodrygo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Real Madrid
2017~2019 산토스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%