115
CF
Rodrygo
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrygo
CF 115
|
|
09.01.2001
174cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
28
108
112
112
112
104
112
85
111
111
74
73
85
85
90
90
74
Tốc độ
114
Sút
111
Chuyền bóng
108
Rê bóng
114
Phòng thủ
58
Thể chất
95
Tốc độ
112
Tăng tốc
117
Dứt điểm
115
Lực sút
110
Sút xa
107
Chọn vị trí
113
Vô lê
104
Penalty
106
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
107
Chuyền dài
96
Đá phạt
107
Sút xoáy
114
Rê bóng
118
Giữ bóng
109
Khéo léo
118
Thăng bằng
115
Phản ứng
113
Kèm người
52
Lấy bóng
60
Cắt bóng
58
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
92
Thể lực
112
Quyết đoán
82
Nhảy
96
Bình tĩnh
114
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Rodrygo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Real Madrid
2017~2019 산토스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%