95
RW
Rodrygo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrygo
RW 95 LW 95
|
|
09.01.2001
174cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
32
89
92
92
92
85
91
68
91
91
58
59
68
68
72
72
58
Tốc độ
96
Sút
89
Chuyền bóng
87
Rê bóng
94
Phòng thủ
45
Thể chất
72
Tốc độ
96
Tăng tốc
97
Dứt điểm
95
Lực sút
85
Sút xa
86
Chọn vị trí
91
Vô lê
77
Penalty
90
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
88
Chuyền dài
82
Đá phạt
82
Sút xoáy
89
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
95
Thăng bằng
92
Phản ứng
92
Kèm người
39
Lấy bóng
48
Cắt bóng
36
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
66
Thể lực
90
Quyết đoán
65
Nhảy
84
Bình tĩnh
90
TM đổ người
26
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
28
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Rodrygo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Real Madrid
2017~2019 산토스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%