98
RW
Rodrygo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrygo
RW 98 ST 94
|
|
09.01.2001
174cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
34
91
94
95
95
87
94
70
94
94
61
61
70
70
74
74
61
Tốc độ
98
Sút
91
Chuyền bóng
89
Rê bóng
97
Phòng thủ
47
Thể chất
77
Tốc độ
98
Tăng tốc
100
Dứt điểm
96
Lực sút
87
Sút xa
88
Chọn vị trí
94
Vô lê
79
Penalty
92
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
90
Chuyền dài
84
Đá phạt
84
Sút xoáy
91
Rê bóng
99
Giữ bóng
97
Khéo léo
97
Thăng bằng
94
Phản ứng
94
Kèm người
41
Lấy bóng
50
Cắt bóng
38
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
72
Thể lực
92
Quyết đoán
68
Nhảy
88
Bình tĩnh
95
TM đổ người
28
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
30
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Rodrygo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Real Madrid
2017~2019 산토스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%