86
RW
Rodrygo
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrygo
RW 86
|
|
09.01.2001
174cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
17
78
82
83
83
72
81
53
81
81
44
44
55
55
60
60
44
Tốc độ
85
Sút
78
Chuyền bóng
74
Rê bóng
88
Phòng thủ
30
Thể chất
52
Tốc độ
78
Tăng tốc
94
Dứt điểm
80
Lực sút
81
Sút xa
81
Chọn vị trí
86
Vô lê
59
Penalty
65
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
80
Chuyền dài
63
Đá phạt
75
Sút xoáy
82
Rê bóng
91
Giữ bóng
85
Khéo léo
96
Thăng bằng
86
Phản ứng
81
Kèm người
22
Lấy bóng
33
Cắt bóng
25
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
41
Thể lực
70
Quyết đoán
53
Nhảy
77
Bình tĩnh
91
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Rodrygo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Real Madrid
2017~2019 산토스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%