113
CF
Rodrygo
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrygo
CF 113 ST 110 LW 113
|
|
09.01.2001
174cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
107
110
110
110
101
109
82
109
109
72
72
83
83
88
88
72
Tốc độ
112
Sút
108
Chuyền bóng
105
Rê bóng
111
Phòng thủ
56
Thể chất
92
Tốc độ
111
Tăng tốc
114
Dứt điểm
111
Lực sút
108
Sút xa
104
Chọn vị trí
113
Vô lê
98
Penalty
104
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
107
Chuyền dài
93
Đá phạt
105
Sút xoáy
108
Rê bóng
112
Giữ bóng
111
Khéo léo
115
Thăng bằng
109
Phản ứng
112
Kèm người
52
Lấy bóng
52
Cắt bóng
52
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
88
Thể lực
109
Quyết đoán
80
Nhảy
98
Bình tĩnh
110
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Rodrygo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Real Madrid
2017~2019 산토스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%