83
ST
Borja Iglesias
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Borja Iglesias
ST
83
187cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
27
80
77
74
74
71
75
58
73
73
54
54
53
53
56
56
54
Tốc độ
68
Sút
82
Chuyền bóng
64
Rê bóng
76
Phòng thủ
39
Thể chất
80
Tốc độ
70
Tăng tốc
66
Dứt điểm
85
Lực sút
82
Sút xa
81
Chọn vị trí
83
Vô lê
72
Penalty
79
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
53
Chuyền dài
66
Đá phạt
41
Sút xoáy
45
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Phản ứng
78
Kèm người
37
Lấy bóng
36
Cắt bóng
35
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
89
Thể lực
76
Quyết đoán
69
Nhảy
71
Bình tĩnh
81
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
23
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2019~ | Real Betis | |
2018~2018 | RC Celta Vigo | |
2018~2019 | RCD Espanyol | |
2017~2018 | Real Zaragoza | |
2013~2018 | RC 셀타 포르투나 | |
2011~2013 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |