94
ST
Borja Iglesias
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Borja Iglesias
ST
94
187cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
91
88
84
84
79
85
63
83
83
59
59
60
60
62
62
59
Tốc độ
84
Sút
93
Chuyền bóng
72
Rê bóng
84
Phòng thủ
42
Thể chất
87
Tốc độ
86
Tăng tốc
82
Dứt điểm
95
Lực sút
95
Sút xa
93
Chọn vị trí
93
Vô lê
86
Penalty
89
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
61
Chuyền dài
75
Đá phạt
47
Sút xoáy
46
Rê bóng
84
Giữ bóng
90
Khéo léo
74
Thăng bằng
83
Phản ứng
88
Kèm người
42
Lấy bóng
38
Cắt bóng
31
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
100
Thể lực
86
Quyết đoán
59
Nhảy
83
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2019~ | Real Betis | |
2018~2018 | RC Celta Vigo | |
2018~2019 | RCD Espanyol | |
2017~2018 | Real Zaragoza | |
2013~2018 | RC 셀타 포르투나 | |
2011~2013 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |