93
ST
Borja Iglesias
18
36
90
87
84
84
80
85
69
83
83
67
67
65
65
67
67
67
Tốc độ
78
Sút
91
Chuyền bóng
76
Rê bóng
84
Phòng thủ
53
Thể chất
90
Tốc độ
82
Tăng tốc
75
Dứt điểm
94
Lực sút
93
Sút xa
86
Chọn vị trí
94
Vô lê
82
Penalty
99
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
62
Chuyền dài
74
Đá phạt
75
Sút xoáy
63
Rê bóng
85
Giữ bóng
90
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Phản ứng
89
Kèm người
53
Lấy bóng
50
Cắt bóng
46
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
99
Thể lực
80
Quyết đoán
80
Nhảy
97
Bình tĩnh
90
TM đổ người
30
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
32
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2019~ | Real Betis | |
2018~2018 | RC Celta Vigo | |
2018~2019 | RCD Espanyol | |
2017~2018 | Real Zaragoza | |
2013~2018 | RC 셀타 포르투나 | |
2011~2013 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |