74
ST
Borja Iglesias
8
18
71
69
65
65
62
67
51
64
64
49
49
47
47
49
49
49
Tốc độ
60
Sút
71
Chuyền bóng
58
Rê bóng
66
Phòng thủ
35
Thể chất
72
Tốc độ
64
Tăng tốc
57
Dứt điểm
72
Lực sút
75
Sút xa
68
Chọn vị trí
74
Vô lê
64
Penalty
81
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
44
Chuyền dài
56
Đá phạt
57
Sút xoáy
45
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Phản ứng
71
Kèm người
35
Lấy bóng
32
Cắt bóng
28
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
81
Thể lực
61
Quyết đoán
62
Nhảy
79
Bình tĩnh
72
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2019~ | Real Betis | |
2018~2018 | RC Celta Vigo | |
2018~2019 | RCD Espanyol | |
2017~2018 | Real Zaragoza | |
2013~2018 | RC 셀타 포르투나 | |
2011~2013 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |