106
ST
Borja Iglesias
23
24
103
100
96
96
92
97
79
95
95
75
75
75
75
77
77
75
Tốc độ
99
Sút
104
Chuyền bóng
87
Rê bóng
95
Phòng thủ
58
Thể chất
104
Tốc độ
101
Tăng tốc
97
Dứt điểm
107
Lực sút
106
Sút xa
96
Chọn vị trí
110
Vô lê
104
Penalty
108
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
71
Chuyền dài
89
Đá phạt
80
Sút xoáy
103
Rê bóng
91
Giữ bóng
103
Khéo léo
89
Thăng bằng
93
Phản ứng
103
Kèm người
53
Lấy bóng
68
Cắt bóng
41
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
111
Thể lực
99
Quyết đoán
100
Nhảy
93
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2019~ | Real Betis | |
2018~2018 | RC Celta Vigo | |
2018~2019 | RCD Espanyol | |
2017~2018 | Real Zaragoza | |
2013~2018 | RC 셀타 포르투나 | |
2011~2013 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |