91
ST
Borja Iglesias
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Borja Iglesias
ST
91
187cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
88
84
79
79
75
81
58
77
77
52
52
51
51
54
54
52
Tốc độ
69
Sút
91
Chuyền bóng
64
Rê bóng
83
Phòng thủ
34
Thể chất
82
Tốc độ
67
Tăng tốc
72
Dứt điểm
94
Lực sút
91
Sút xa
91
Chọn vị trí
93
Vô lê
80
Penalty
82
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
48
Chuyền dài
71
Đá phạt
34
Sút xoáy
39
Rê bóng
82
Giữ bóng
93
Khéo léo
66
Thăng bằng
74
Phản ứng
85
Kèm người
30
Lấy bóng
29
Cắt bóng
28
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
92
Thể lực
74
Quyết đoán
69
Nhảy
78
Bình tĩnh
91
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2019~ | Real Betis | |
2018~2018 | RC Celta Vigo | |
2018~2019 | RCD Espanyol | |
2017~2018 | Real Zaragoza | |
2013~2018 | RC 셀타 포르투나 | |
2011~2013 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |