82
CM
J. Milner
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Milner
CM
82
LB
81
175cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
72
75
75
75
79
76
80
77
77
76
76
78
78
79
79
76
Tốc độ
62
Sút
71
Chuyền bóng
81
Rê bóng
77
Phòng thủ
77
Thể chất
77
Tốc độ
61
Tăng tốc
65
Dứt điểm
64
Lực sút
81
Sút xa
71
Chọn vị trí
73
Vô lê
76
Penalty
87
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
85
Chuyền dài
81
Đá phạt
75
Sút xoáy
81
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Phản ứng
83
Kèm người
77
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
71
Thể lực
89
Quyết đoán
84
Nhảy
64
Bình tĩnh
85
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Brighton Hove Albion | |
2015~ | Liverpool | |
2015~2023 | Liverpool | |
2010~2015 | Manchester City | |
2008~2010 | Aston Villa | |
2005~2006 | Aston Villa | |
2004~2008 | Newcastle United | |
2003~2003 | swindon town | |
2002~2004 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |