90
RM
J. Milner
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Milner
RM
90
LM
90
176cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
19
85
87
87
87
87
86
87
87
87
85
85
87
87
88
88
85
Tốc độ
85
Sút
84
Chuyền bóng
87
Rê bóng
87
Phòng thủ
84
Thể chất
85
Tốc độ
83
Tăng tốc
88
Dứt điểm
76
Lực sút
92
Sút xa
95
Chọn vị trí
93
Vô lê
78
Penalty
95
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
93
Chuyền dài
91
Đá phạt
91
Sút xoáy
99
Rê bóng
85
Giữ bóng
91
Khéo léo
85
Thăng bằng
95
Phản ứng
95
Kèm người
84
Lấy bóng
85
Cắt bóng
84
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
77
Thể lực
96
Quyết đoán
95
Nhảy
86
Bình tĩnh
99
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Brighton Hove Albion | |
2015~ | Liverpool | |
2015~2023 | Liverpool | |
2010~2015 | Manchester City | |
2008~2010 | Aston Villa | |
2005~2006 | Aston Villa | |
2004~2008 | Newcastle United | |
2003~2003 | swindon town | |
2002~2004 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |