97
RM
J. Milner
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Milner
RM
97
RW
96
CM
98
176cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
89
92
93
93
95
93
94
94
94
89
89
93
93
94
94
89
Tốc độ
92
Sút
88
Chuyền bóng
96
Rê bóng
94
Phòng thủ
88
Thể chất
93
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
84
Lực sút
92
Sút xa
91
Chọn vị trí
90
Vô lê
83
Penalty
100
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
102
Chuyền dài
102
Đá phạt
85
Sút xoáy
87
Rê bóng
95
Giữ bóng
95
Khéo léo
89
Thăng bằng
103
Phản ứng
96
Kèm người
90
Lấy bóng
90
Cắt bóng
92
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
88
Thể lực
102
Quyết đoán
98
Nhảy
85
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Brighton Hove Albion | |
2015~ | Liverpool | |
2015~2023 | Liverpool | |
2010~2015 | Manchester City | |
2008~2010 | Aston Villa | |
2005~2006 | Aston Villa | |
2004~2008 | Newcastle United | |
2003~2003 | swindon town | |
2002~2004 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |