92
CM
J. Milner
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Milner
CM
92
CDM
92
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
85
86
87
87
89
87
89
89
89
86
86
88
88
89
89
86
Tốc độ
87
Sút
81
Chuyền bóng
91
Rê bóng
88
Phòng thủ
84
Thể chất
90
Tốc độ
88
Tăng tốc
86
Dứt điểm
77
Lực sút
86
Sút xa
82
Chọn vị trí
85
Vô lê
76
Penalty
97
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
93
Chuyền dài
94
Đá phạt
84
Sút xoáy
93
Rê bóng
88
Giữ bóng
90
Khéo léo
81
Thăng bằng
95
Phản ứng
92
Kèm người
85
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
87
Thể lực
97
Quyết đoán
96
Nhảy
75
Bình tĩnh
94
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Brighton Hove Albion | |
2015~ | Liverpool | |
2015~2023 | Liverpool | |
2010~2015 | Manchester City | |
2008~2010 | Aston Villa | |
2005~2006 | Aston Villa | |
2004~2008 | Newcastle United | |
2003~2003 | swindon town | |
2002~2004 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |