71
CM
J. Milner
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Milner
CM
71
RB
69
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
62
64
63
63
68
65
69
65
65
66
67
66
66
67
67
66
Tốc độ
46
Sút
62
Chuyền bóng
69
Rê bóng
66
Phòng thủ
67
Thể chất
66
Tốc độ
46
Tăng tốc
48
Dứt điểm
55
Lực sút
72
Sút xa
62
Chọn vị trí
63
Vô lê
67
Penalty
79
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
72
Chuyền dài
69
Đá phạt
66
Sút xoáy
72
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Phản ứng
73
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
69
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Quyết đoán
76
Nhảy
59
Bình tĩnh
71
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Brighton Hove Albion | |
2015~ | Liverpool | |
2015~2023 | Liverpool | |
2010~2015 | Manchester City | |
2008~2010 | Aston Villa | |
2005~2006 | Aston Villa | |
2004~2008 | Newcastle United | |
2003~2003 | swindon town | |
2002~2004 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |