84
RW
J. Milner
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Milner
RW
84
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
10
77
80
81
81
82
81
81
82
82
77
77
81
81
82
82
77
Tốc độ
85
Sút
76
Chuyền bóng
83
Rê bóng
81
Phòng thủ
77
Thể chất
78
Tốc độ
86
Tăng tốc
84
Dứt điểm
70
Lực sút
83
Sút xa
82
Chọn vị trí
74
Vô lê
76
Penalty
83
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
84
Chuyền dài
82
Đá phạt
75
Sút xoáy
81
Rê bóng
84
Giữ bóng
79
Khéo léo
83
Thăng bằng
73
Phản ứng
85
Kèm người
76
Lấy bóng
81
Cắt bóng
80
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
73
Thể lực
91
Quyết đoán
81
Nhảy
64
Bình tĩnh
86
TM đổ người
1
TM bắt bóng
1
TM phát bóng
1
TM phản xạ
1
TM chọn vị trí
1
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Brighton Hove Albion | |
2015~ | Liverpool | |
2015~2023 | Liverpool | |
2010~2015 | Manchester City | |
2008~2010 | Aston Villa | |
2005~2006 | Aston Villa | |
2004~2008 | Newcastle United | |
2003~2003 | swindon town | |
2002~2004 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |