83
CM
J. Milner
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Milner
CM
83
LB
81
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
10
73
75
75
75
80
77
80
77
77
76
76
78
78
79
79
76
Tốc độ
64
Sút
71
Chuyền bóng
82
Rê bóng
76
Phòng thủ
76
Thể chất
77
Tốc độ
64
Tăng tốc
66
Dứt điểm
65
Lực sút
82
Sút xa
71
Chọn vị trí
73
Vô lê
75
Penalty
82
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
85
Chuyền dài
81
Đá phạt
74
Sút xoáy
80
Rê bóng
75
Giữ bóng
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Phản ứng
84
Kèm người
75
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
72
Thể lực
90
Quyết đoán
80
Nhảy
63
Bình tĩnh
85
TM đổ người
1
TM bắt bóng
1
TM phát bóng
1
TM phản xạ
1
TM chọn vị trí
1
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Brighton Hove Albion | |
2015~ | Liverpool | |
2015~2023 | Liverpool | |
2010~2015 | Manchester City | |
2008~2010 | Aston Villa | |
2005~2006 | Aston Villa | |
2004~2008 | Newcastle United | |
2003~2003 | swindon town | |
2002~2004 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |