93
CM
J. Milner
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Milner
CM
93
LB
92
RB
92
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
85
87
87
87
90
87
90
89
89
88
88
89
89
90
90
88
Tốc độ
84
Sút
83
Chuyền bóng
92
Rê bóng
88
Phòng thủ
88
Thể chất
88
Tốc độ
86
Tăng tốc
83
Dứt điểm
76
Lực sút
94
Sút xa
88
Chọn vị trí
86
Vô lê
79
Penalty
97
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
98
Chuyền dài
95
Đá phạt
87
Sút xoáy
93
Rê bóng
87
Giữ bóng
91
Khéo léo
80
Thăng bằng
96
Phản ứng
92
Kèm người
88
Lấy bóng
92
Cắt bóng
87
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
85
Thể lực
92
Quyết đoán
95
Nhảy
82
Bình tĩnh
95
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
12
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Brighton Hove Albion | |
2015~ | Liverpool | |
2015~2023 | Liverpool | |
2010~2015 | Manchester City | |
2008~2010 | Aston Villa | |
2005~2006 | Aston Villa | |
2004~2008 | Newcastle United | |
2003~2003 | swindon town | |
2002~2004 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |