![](/client/img/card/19pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/10000/9829.png?t=20220221)
83
CF
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1409.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
14
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club279.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
João Félix
CF
83
ST
81
181cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
26
78
80
79
79
74
79
61
78
78
55
55
61
61
64
64
55
Tốc độ
81
Sút
79
Chuyền bóng
73
Rê bóng
80
Phòng thủ
43
Thể chất
70
Tốc độ
84
Tăng tốc
79
Dứt điểm
79
Lực sút
81
Sút xa
80
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
69
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
73
Chuyền dài
68
Đá phạt
60
Sút xoáy
81
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Phản ứng
82
Kèm người
35
Lấy bóng
46
Cắt bóng
42
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Quyết đoán
70
Nhảy
79
Bình tĩnh
81
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
21
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2023~2023 |
![]() |
|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2016~2018 | SL 벤피카 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |