75
CF
João Félix
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
João Félix
CF 75 ST 72 LW 75
|
|
10.11.1999
181cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
69
72
72
72
67
72
54
71
71
46
46
53
53
56
56
46
Tốc độ
71
Sút
69
Chuyền bóng
69
Rê bóng
75
Phòng thủ
35
Thể chất
59
Tốc độ
71
Tăng tốc
72
Dứt điểm
69
Lực sút
71
Sút xa
72
Chọn vị trí
72
Vô lê
73
Penalty
60
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
68
Chuyền dài
64
Đá phạt
59
Sút xoáy
73
Rê bóng
76
Giữ bóng
74
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Phản ứng
71
Kèm người
26
Lấy bóng
37
Cắt bóng
35
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Quyết đoán
60
Nhảy
68
Bình tĩnh
74
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Barcelona
2023~2023 Chelsea
2019~ Atletico Madrid
2018~2019 SL Benfica
2016~2018 SL 벤피카 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%