![](/client/img/card/21ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51344.png?t=20220224)
94
CF
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team703.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1507.png?t=20220224)
![](/client/img/ico_pay.png)
18
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club279.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
25
89
91
91
91
85
91
70
91
91
62
62
69
69
72
72
62
Tốc độ
95
Sút
88
Chuyền bóng
87
Rê bóng
94
Phòng thủ
47
Thể chất
79
Tốc độ
95
Tăng tốc
97
Dứt điểm
89
Lực sút
90
Sút xa
88
Chọn vị trí
93
Vô lê
90
Penalty
82
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
86
Chuyền dài
88
Đá phạt
73
Sút xoáy
91
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
96
Thăng bằng
91
Phản ứng
92
Kèm người
39
Lấy bóng
51
Cắt bóng
43
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
78
Thể lực
85
Quyết đoán
77
Nhảy
84
Bình tĩnh
93
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2023~2023 |
![]() |
|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2016~2018 | SL 벤피카 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |