110
LW
João Félix
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
João Félix
LW 110
|
|
10.11.1999
181cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
107
107
107
107
98
106
81
105
105
74
75
81
81
84
84
74
Tốc độ
106
Sút
107
Chuyền bóng
100
Rê bóng
107
Phòng thủ
57
Thể chất
95
Tốc độ
105
Tăng tốc
109
Dứt điểm
110
Lực sút
107
Sút xa
106
Chọn vị trí
111
Vô lê
104
Penalty
96
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
102
Chuyền dài
93
Đá phạt
90
Sút xoáy
107
Rê bóng
108
Giữ bóng
107
Khéo léo
111
Thăng bằng
105
Phản ứng
111
Kèm người
53
Lấy bóng
54
Cắt bóng
50
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
93
Thể lực
102
Quyết đoán
93
Nhảy
102
Bình tĩnh
106
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Barcelona
2023~2023 Chelsea
2019~ Atletico Madrid
2018~2019 SL Benfica
2016~2018 SL 벤피카 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%