105
CF
João Félix
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
João Félix
CF 105 LW 105
|
|
10.11.1999
181cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
101
102
102
102
94
101
77
100
100
70
70
76
76
79
79
70
Tốc độ
104
Sút
101
Chuyền bóng
95
Rê bóng
104
Phòng thủ
54
Thể chất
91
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
104
Lực sút
99
Sút xa
101
Chọn vị trí
106
Vô lê
100
Penalty
94
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
93
Chuyền dài
96
Đá phạt
83
Sút xoáy
105
Rê bóng
107
Giữ bóng
100
Khéo léo
107
Thăng bằng
104
Phản ứng
106
Kèm người
47
Lấy bóng
52
Cắt bóng
51
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
91
Thể lực
95
Quyết đoán
86
Nhảy
101
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 56 - Lẻ 16
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Barcelona
2023~2023 Chelsea
2019~ Atletico Madrid
2018~2019 SL Benfica
2016~2018 SL 벤피카 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%