100
CF
João Félix
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
João Félix
CF 100 ST 100
|
|
10.11.1999
181cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
97
97
97
97
89
96
75
96
96
69
69
74
74
77
77
69
Tốc độ
102
Sút
96
Chuyền bóng
87
Rê bóng
102
Phòng thủ
53
Thể chất
91
Tốc độ
102
Tăng tốc
103
Dứt điểm
97
Lực sút
95
Sút xa
99
Chọn vị trí
99
Vô lê
97
Penalty
92
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
86
Chuyền dài
89
Đá phạt
80
Sút xoáy
102
Rê bóng
105
Giữ bóng
99
Khéo léo
104
Thăng bằng
101
Phản ứng
103
Kèm người
48
Lấy bóng
54
Cắt bóng
52
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
92
Thể lực
93
Quyết đoán
85
Nhảy
96
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Barcelona
2023~2023 Chelsea
2019~ Atletico Madrid
2018~2019 SL Benfica
2016~2018 SL 벤피카 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%