80
LM
L. Spinazzola
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Spinazzola
LM 80 LB 81 RB 81
|
|
25.03.1993
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
26
72
75
76
76
76
76
76
77
77
74
74
78
78
79
79
74
Tốc độ
80
Sút
65
Chuyền bóng
74
Rê bóng
79
Phòng thủ
75
Thể chất
73
Tốc độ
82
Tăng tốc
78
Dứt điểm
62
Lực sút
69
Sút xa
69
Chọn vị trí
74
Vô lê
61
Penalty
61
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
81
Chuyền dài
72
Đá phạt
45
Sút xoáy
64
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
63
Phản ứng
76
Kèm người
76
Lấy bóng
78
Cắt bóng
76
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
67
Thể lực
88
Quyết đoán
69
Nhảy
76
Bình tĩnh
76
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Leonardo Spinazzola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Napoli
2019~ Roma FC
2019~2024 Roma FC
2016~2018 Bergamo Calcio
2015~2015 비첸자
2015~2016
2014~2015 Bergamo Calcio
2013~2013 란치아노
2013~2014 시에나
2012~2013 Empoli
2012~2019 Juventus F.C
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%