89
LWB
L. Spinazzola
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Spinazzola
LWB 89 LM 87
|
|
25.03.1993
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
32
79
82
84
84
81
82
82
84
84
82
81
85
85
86
86
82
Tốc độ
95
Sút
71
Chuyền bóng
79
Rê bóng
86
Phòng thủ
84
Thể chất
76
Tốc độ
95
Tăng tốc
97
Dứt điểm
68
Lực sút
75
Sút xa
75
Chọn vị trí
83
Vô lê
67
Penalty
67
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
88
Chuyền dài
71
Đá phạt
55
Sút xoáy
73
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
76
Phản ứng
87
Kèm người
87
Lấy bóng
84
Cắt bóng
86
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
73
Thể lực
81
Quyết đoán
78
Nhảy
76
Bình tĩnh
76
TM đổ người
24
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
25
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Ma tốc độ ( AI )
Xem Leonardo Spinazzola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Napoli
2019~ Roma FC
2019~2024 Roma FC
2016~2018 Bergamo Calcio
2015~2015 비첸자
2015~2016
2014~2015 Bergamo Calcio
2013~2013 란치아노
2013~2014 시에나
2012~2013 Empoli
2012~2019 Juventus F.C
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%