79
LM
L. Spinazzola
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Spinazzola
LM 79 RB 80 LB 80
|
|
25.03.1993
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
70
72
74
74
74
73
74
76
76
73
73
77
77
78
78
73
Tốc độ
79
Sút
64
Chuyền bóng
73
Rê bóng
75
Phòng thủ
74
Thể chất
73
Tốc độ
79
Tăng tốc
79
Dứt điểm
61
Lực sút
69
Sút xa
69
Chọn vị trí
75
Vô lê
60
Penalty
57
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
84
Chuyền dài
73
Đá phạt
42
Sút xoáy
63
Rê bóng
77
Giữ bóng
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
66
Phản ứng
75
Kèm người
77
Lấy bóng
74
Cắt bóng
73
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
67
Thể lực
90
Quyết đoán
69
Nhảy
77
Bình tĩnh
77
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Qua người ( AI )
Xem Leonardo Spinazzola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Napoli
2019~ Roma FC
2019~2024 Roma FC
2016~2018 Bergamo Calcio
2015~2015 비첸자
2015~2016
2014~2015 Bergamo Calcio
2013~2013 란치아노
2013~2014 시에나
2012~2013 Empoli
2012~2019 Juventus F.C
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%