104
LB
L. Spinazzola
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Spinazzola
LB 104 LWB 104 RB 104
|
|
25.03.1993
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
27
90
94
96
96
94
94
97
98
98
95
95
101
101
101
101
95
Tốc độ
108
Sút
80
Chuyền bóng
94
Rê bóng
97
Phòng thủ
98
Thể chất
91
Tốc độ
108
Tăng tốc
109
Dứt điểm
75
Lực sút
92
Sút xa
82
Chọn vị trí
95
Vô lê
74
Penalty
77
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
108
Chuyền dài
91
Đá phạt
57
Sút xoáy
94
Rê bóng
101
Giữ bóng
94
Khéo léo
98
Thăng bằng
86
Phản ứng
102
Kèm người
101
Lấy bóng
96
Cắt bóng
104
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
85
Thể lực
104
Quyết đoán
94
Nhảy
88
Bình tĩnh
87
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Leonardo Spinazzola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Napoli
2019~ Roma FC
2019~2024 Roma FC
2016~2018 Bergamo Calcio
2015~2015 비첸자
2015~2016
2014~2015 Bergamo Calcio
2013~2013 란치아노
2013~2014 시에나
2012~2013 Empoli
2012~2019 Juventus F.C
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%