103
LWB
L. Spinazzola
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Spinazzola
LWB 103 LB 102 LM 102
|
|
25.03.1993
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
90
95
97
97
96
95
97
99
99
94
94
99
99
100
100
94
Tốc độ
107
Sút
78
Chuyền bóng
95
Rê bóng
99
Phòng thủ
96
Thể chất
92
Tốc độ
107
Tăng tốc
107
Dứt điểm
74
Lực sút
89
Sút xa
77
Chọn vị trí
99
Vô lê
71
Penalty
78
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
106
Chuyền dài
94
Đá phạt
60
Sút xoáy
97
Rê bóng
102
Giữ bóng
96
Khéo léo
101
Thăng bằng
88
Phản ứng
103
Kèm người
99
Lấy bóng
95
Cắt bóng
100
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
86
Thể lực
105
Quyết đoán
93
Nhảy
86
Bình tĩnh
88
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Leonardo Spinazzola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Napoli
2019~ Roma FC
2019~2024 Roma FC
2016~2018 Bergamo Calcio
2015~2015 비첸자
2015~2016
2014~2015 Bergamo Calcio
2013~2013 란치아노
2013~2014 시에나
2012~2013 Empoli
2012~2019 Juventus F.C
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%