71
LWB
L. Spinazzola
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leonardo Spinazzola
LWB 71 LM 71
|
|
25.03.1993
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
64
67
68
68
65
67
65
68
68
66
65
68
68
68
68
66
Tốc độ
78
Sút
56
Chuyền bóng
63
Rê bóng
70
Phòng thủ
67
Thể chất
59
Tốc độ
78
Tăng tốc
79
Dứt điểm
53
Lực sút
60
Sút xa
60
Chọn vị trí
68
Vô lê
52
Penalty
52
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
70
Chuyền dài
56
Đá phạt
40
Sút xoáy
58
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Phản ứng
70
Kèm người
66
Lấy bóng
69
Cắt bóng
69
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Quyết đoán
63
Nhảy
71
Bình tĩnh
61
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Leonardo Spinazzola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Napoli
2019~ Roma FC
2019~2024 Roma FC
2016~2018 Bergamo Calcio
2015~2015 비첸자
2015~2016
2014~2015 Bergamo Calcio
2013~2013 란치아노
2013~2014 시에나
2012~2013 Empoli
2012~2019 Juventus F.C
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%