82
CB
N. Aké
13
24
66
67
68
68
72
69
77
69
69
79
79
77
77
76
76
79
Tốc độ
75
Sút
55
Chuyền bóng
70
Rê bóng
71
Phòng thủ
80
Thể chất
76
Tốc độ
75
Tăng tốc
75
Dứt điểm
51
Lực sút
65
Sút xa
58
Chọn vị trí
54
Vô lê
55
Penalty
56
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
65
Chuyền dài
73
Đá phạt
61
Sút xoáy
64
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Phản ứng
79
Kèm người
81
Lấy bóng
81
Cắt bóng
81
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
78
Thể lực
75
Quyết đoán
74
Nhảy
85
Bình tĩnh
76
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Manchester City | |
2017~2020 | AFC Bournemouth | |
2016~2017 | AFC Bournemouth | |
2015~2015 | reading | |
2015~2016 | Watford | |
2012~2017 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |