79
CB
N. Aké
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nathan Aké
CB
79
LB
78
180cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
14
63
65
66
66
69
66
75
68
68
76
76
75
75
74
74
76
Tốc độ
74
Sút
52
Chuyền bóng
68
Rê bóng
71
Phòng thủ
78
Thể chất
73
Tốc độ
72
Tăng tốc
78
Dứt điểm
51
Lực sút
60
Sút xa
53
Chọn vị trí
48
Vô lê
49
Penalty
50
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
70
Chuyền dài
69
Đá phạt
56
Sút xoáy
60
Rê bóng
66
Giữ bóng
80
Khéo léo
70
Thăng bằng
79
Phản ứng
71
Kèm người
79
Lấy bóng
79
Cắt bóng
78
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Quyết đoán
71
Nhảy
76
Bình tĩnh
73
TM đổ người
7
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
4
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Manchester City | |
2017~2020 | AFC Bournemouth | |
2016~2017 | AFC Bournemouth | |
2015~2015 | reading | |
2015~2016 | Watford | |
2012~2017 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |