93
CB
N. Aké
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nathan Aké
CB
93
LB
90
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
34
77
79
79
79
83
80
88
81
81
90
90
87
87
87
87
90
Tốc độ
85
Sút
65
Chuyền bóng
82
Rê bóng
84
Phòng thủ
91
Thể chất
86
Tốc độ
83
Tăng tốc
88
Dứt điểm
61
Lực sút
75
Sút xa
68
Chọn vị trí
64
Vô lê
65
Penalty
66
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
75
Chuyền dài
85
Đá phạt
71
Sút xoáy
75
Rê bóng
83
Giữ bóng
88
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Phản ứng
91
Kèm người
92
Lấy bóng
93
Cắt bóng
89
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
88
Thể lực
82
Quyết đoán
88
Nhảy
97
Bình tĩnh
88
TM đổ người
27
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
25
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Manchester City | |
2017~2020 | AFC Bournemouth | |
2016~2017 | AFC Bournemouth | |
2015~2015 | reading | |
2015~2016 | Watford | |
2012~2017 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |