96
CB
N. Aké
18
17
81
81
81
81
86
83
92
83
83
93
93
90
90
89
89
93
Tốc độ
94
Sút
68
Chuyền bóng
83
Rê bóng
83
Phòng thủ
94
Thể chất
92
Tốc độ
97
Tăng tốc
91
Dứt điểm
68
Lực sút
72
Sút xa
66
Chọn vị trí
75
Vô lê
73
Penalty
63
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
72
Chuyền dài
91
Đá phạt
68
Sút xoáy
76
Rê bóng
77
Giữ bóng
90
Khéo léo
90
Thăng bằng
98
Phản ứng
86
Kèm người
96
Lấy bóng
91
Cắt bóng
98
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
91
Thể lực
88
Quyết đoán
100
Nhảy
102
Bình tĩnh
86
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Manchester City | |
2017~2020 | AFC Bournemouth | |
2016~2017 | AFC Bournemouth | |
2015~2015 | reading | |
2015~2016 | Watford | |
2012~2017 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |