108
CB
N. Aké
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nathan Aké
CB
108
LB
106
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
95
95
96
96
99
96
103
97
97
105
105
103
103
102
102
105
Tốc độ
104
Sút
88
Chuyền bóng
98
Rê bóng
95
Phòng thủ
106
Thể chất
103
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
88
Lực sút
90
Sút xa
96
Chọn vị trí
88
Vô lê
81
Penalty
74
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
97
Chuyền dài
105
Đá phạt
82
Sút xoáy
87
Rê bóng
92
Giữ bóng
98
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
101
Kèm người
105
Lấy bóng
107
Cắt bóng
105
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
102
Thể lực
102
Quyết đoán
108
Nhảy
109
Bình tĩnh
101
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Manchester City | |
2017~2020 | AFC Bournemouth | |
2016~2017 | AFC Bournemouth | |
2015~2015 | reading | |
2015~2016 | Watford | |
2012~2017 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |