107
CB
N. Aké
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nathan Aké
CB
107
LB
105
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
90
91
93
93
97
94
103
95
95
104
104
102
102
101
101
104
Tốc độ
103
Sút
78
Chuyền bóng
98
Rê bóng
94
Phòng thủ
105
Thể chất
103
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
77
Lực sút
85
Sút xa
77
Chọn vị trí
80
Vô lê
78
Penalty
74
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
94
Chuyền dài
105
Đá phạt
78
Sút xoáy
85
Rê bóng
90
Giữ bóng
98
Khéo léo
101
Thăng bằng
107
Phản ứng
101
Kèm người
108
Lấy bóng
105
Cắt bóng
102
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
102
Thể lực
100
Quyết đoán
108
Nhảy
108
Bình tĩnh
99
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Manchester City | |
2017~2020 | AFC Bournemouth | |
2016~2017 | AFC Bournemouth | |
2015~2015 | reading | |
2015~2016 | Watford | |
2012~2017 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |