85
CB
N. Süle
14
25
59
56
53
53
64
57
77
56
56
82
82
75
75
72
72
82
Tốc độ
72
Sút
46
Chuyền bóng
57
Rê bóng
52
Phòng thủ
84
Thể chất
81
Tốc độ
86
Tăng tốc
56
Dứt điểm
28
Lực sút
77
Sút xa
64
Chọn vị trí
32
Vô lê
38
Penalty
37
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
39
Chuyền dài
70
Đá phạt
35
Sút xoáy
33
Rê bóng
47
Giữ bóng
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
38
Phản ứng
81
Kèm người
84
Lấy bóng
88
Cắt bóng
81
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
92
Thể lực
67
Quyết đoán
82
Nhảy
44
Bình tĩnh
75
TM đổ người
22
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
21
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2017~ | Bayern Munich | |
2017~2022 | Bayern Munich | |
2013~2017 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |