106
CB
N. Süle
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Niklas Süle
CB
106
RB
103
195cm
|
99kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
91
91
91
91
95
92
101
93
93
103
103
100
100
99
99
103
Tốc độ
99
Sút
81
Chuyền bóng
93
Rê bóng
94
Phòng thủ
104
Thể chất
104
Tốc độ
103
Tăng tốc
96
Dứt điểm
77
Lực sút
98
Sút xa
83
Chọn vị trí
79
Vô lê
70
Penalty
65
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
91
Chuyền dài
103
Đá phạt
61
Sút xoáy
81
Rê bóng
95
Giữ bóng
93
Khéo léo
90
Thăng bằng
98
Phản ứng
100
Kèm người
105
Lấy bóng
106
Cắt bóng
102
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
108
Thể lực
95
Quyết đoán
108
Nhảy
93
Bình tĩnh
92
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2017~ | Bayern Munich | |
2017~2022 | Bayern Munich | |
2013~2017 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |