105
CB
N. Süle
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Niklas Süle
CB
105
RB
102
195cm
|
99kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
25
91
90
90
90
94
91
100
92
92
102
102
99
99
98
98
102
Tốc độ
98
Sút
81
Chuyền bóng
92
Rê bóng
93
Phòng thủ
102
Thể chất
103
Tốc độ
102
Tăng tốc
95
Dứt điểm
77
Lực sút
98
Sút xa
83
Chọn vị trí
79
Vô lê
70
Penalty
66
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
89
Chuyền dài
101
Đá phạt
62
Sút xoáy
79
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Khéo léo
89
Thăng bằng
96
Phản ứng
100
Kèm người
102
Lấy bóng
104
Cắt bóng
102
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
107
Thể lực
97
Quyết đoán
104
Nhảy
92
Bình tĩnh
92
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2017~ | Bayern Munich | |
2017~2022 | Bayern Munich | |
2013~2017 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |