76
CB
N. Süle
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Niklas Süle
CB
76
RB
69
195cm
|
99kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
56
55
53
53
62
57
70
56
56
73
73
66
66
64
64
73
Tốc độ
63
Sút
45
Chuyền bóng
59
Rê bóng
53
Phòng thủ
74
Thể chất
72
Tốc độ
72
Tăng tốc
53
Dứt điểm
32
Lực sút
69
Sút xa
55
Chọn vị trí
37
Vô lê
52
Penalty
28
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
42
Chuyền dài
72
Đá phạt
33
Sút xoáy
38
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Khéo léo
30
Thăng bằng
39
Phản ứng
72
Kèm người
77
Lấy bóng
77
Cắt bóng
71
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
83
Thể lực
52
Quyết đoán
72
Nhảy
70
Bình tĩnh
74
TM đổ người
13
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2017~ | Bayern Munich | |
2017~2022 | Bayern Munich | |
2013~2017 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |