86
CB
N. Süle
15
26
60
57
54
54
65
57
78
57
57
83
83
76
76
72
72
83
Tốc độ
71
Sút
47
Chuyền bóng
58
Rê bóng
53
Phòng thủ
85
Thể chất
81
Tốc độ
85
Tăng tốc
56
Dứt điểm
29
Lực sút
78
Sút xa
65
Chọn vị trí
33
Vô lê
39
Penalty
38
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
40
Chuyền dài
71
Đá phạt
36
Sút xoáy
34
Rê bóng
48
Giữ bóng
66
Khéo léo
39
Thăng bằng
38
Phản ứng
82
Kèm người
85
Lấy bóng
89
Cắt bóng
82
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
92
Thể lực
66
Quyết đoán
83
Nhảy
43
Bình tĩnh
76
TM đổ người
23
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
22
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2017~ | Bayern Munich | |
2017~2022 | Bayern Munich | |
2013~2017 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |