80
CB
N. Süle
14
21
54
50
48
48
58
50
71
50
50
77
77
69
69
66
66
77
Tốc độ
64
Sút
41
Chuyền bóng
50
Rê bóng
48
Phòng thủ
78
Thể chất
76
Tốc độ
75
Tăng tốc
51
Dứt điểm
22
Lực sút
73
Sút xa
60
Chọn vị trí
28
Vô lê
32
Penalty
33
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
31
Tạt bóng
31
Chuyền dài
61
Đá phạt
31
Sút xoáy
29
Rê bóng
42
Giữ bóng
61
Khéo léo
34
Thăng bằng
34
Phản ứng
75
Kèm người
77
Lấy bóng
80
Cắt bóng
77
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
88
Thể lực
62
Quyết đoán
77
Nhảy
38
Bình tĩnh
69
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2017~ | Bayern Munich | |
2017~2022 | Bayern Munich | |
2013~2017 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |