79
CDM
N. Şahin
12
25
69
71
70
70
77
74
76
71
71
73
73
71
71
72
72
73
Tốc độ
36
Sút
69
Chuyền bóng
80
Rê bóng
77
Phòng thủ
74
Thể chất
68
Tốc độ
34
Tăng tốc
39
Dứt điểm
63
Lực sút
82
Sút xa
76
Chọn vị trí
68
Vô lê
80
Penalty
43
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
79
Chuyền dài
82
Đá phạt
80
Sút xoáy
81
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Phản ứng
81
Kèm người
75
Lấy bóng
73
Cắt bóng
78
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Quyết đoán
67
Nhảy
73
Bình tĩnh
83
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
20
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fraport TAV Antalyaspor | |
2020~2022 | Fraport TAV Antalyaspor | |
2018~2020 | Werder Bremen | |
2014~2018 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Borussia Dortmund | |
2012~2013 | Liverpool | |
2011~2014 | Real Madrid | |
2007~2008 | Feyenoord | |
2005~2011 | Borussia Dortmund |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |