79
CDM
N. Şahin
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nuri Şahin
CDM 79 CM 80
|
|
05.09.1988
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
25
69
71
70
70
77
74
76
71
71
73
73
71
71
72
72
73
Tốc độ
36
Sút
69
Chuyền bóng
80
Rê bóng
77
Phòng thủ
74
Thể chất
68
Tốc độ
34
Tăng tốc
39
Dứt điểm
63
Lực sút
82
Sút xa
76
Chọn vị trí
68
Vô lê
80
Penalty
43
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
79
Chuyền dài
82
Đá phạt
80
Sút xoáy
81
Rê bóng
76
Giữ bóng
81
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Phản ứng
81
Kèm người
75
Lấy bóng
73
Cắt bóng
78
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Quyết đoán
67
Nhảy
73
Bình tĩnh
83
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
20
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Nuri Şahin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Fraport TAV Antalyaspor
2020~2022 Fraport TAV Antalyaspor
2018~2020 Werder Bremen
2014~2018 Borussia Dortmund
2013~2014 Borussia Dortmund
2012~2013 Liverpool
2011~2014 Real Madrid
2007~2008 Feyenoord
2005~2011 Borussia Dortmund
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%