66
CDM
N. Şahin
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nuri Şahin
CDM 66
|
|
05.09.1988
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
15
57
58
57
57
64
60
63
58
58
60
60
58
58
59
59
60
Tốc độ
27
Sút
59
Chuyền bóng
68
Rê bóng
61
Phòng thủ
61
Thể chất
58
Tốc độ
28
Tăng tốc
27
Dứt điểm
53
Lực sút
71
Sút xa
64
Chọn vị trí
57
Vô lê
68
Penalty
43
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
66
Chuyền dài
69
Đá phạt
71
Sút xoáy
72
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Phản ứng
62
Kèm người
64
Lấy bóng
63
Cắt bóng
61
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Quyết đoán
53
Nhảy
64
Bình tĩnh
64
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Nuri Şahin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Fraport TAV Antalyaspor
2020~2022 Fraport TAV Antalyaspor
2018~2020 Werder Bremen
2014~2018 Borussia Dortmund
2013~2014 Borussia Dortmund
2012~2013 Liverpool
2011~2014 Real Madrid
2007~2008 Feyenoord
2005~2011 Borussia Dortmund
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%