66
CDM
N. Şahin
5
15
57
58
57
57
64
60
63
58
58
60
60
58
58
59
59
60
Tốc độ
27
Sút
59
Chuyền bóng
68
Rê bóng
61
Phòng thủ
61
Thể chất
58
Tốc độ
28
Tăng tốc
27
Dứt điểm
53
Lực sút
71
Sút xa
64
Chọn vị trí
57
Vô lê
68
Penalty
43
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
66
Chuyền dài
69
Đá phạt
71
Sút xoáy
72
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Phản ứng
62
Kèm người
64
Lấy bóng
63
Cắt bóng
61
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Quyết đoán
53
Nhảy
64
Bình tĩnh
64
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fraport TAV Antalyaspor | |
2020~2022 | Fraport TAV Antalyaspor | |
2018~2020 | Werder Bremen | |
2014~2018 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Borussia Dortmund | |
2012~2013 | Liverpool | |
2011~2014 | Real Madrid | |
2007~2008 | Feyenoord | |
2005~2011 | Borussia Dortmund |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |