85
CDM
N. Şahin
15
20
77
79
79
79
83
81
82
80
80
79
79
81
81
82
82
79
Tốc độ
68
Sút
75
Chuyền bóng
83
Rê bóng
83
Phòng thủ
81
Thể chất
75
Tốc độ
68
Tăng tốc
69
Dứt điểm
69
Lực sút
88
Sút xa
84
Chọn vị trí
73
Vô lê
80
Penalty
47
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
82
Chuyền dài
85
Đá phạt
82
Sút xoáy
82
Rê bóng
82
Giữ bóng
86
Khéo léo
83
Thăng bằng
82
Phản ứng
91
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
78
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
75
Thể lực
83
Quyết đoán
67
Nhảy
72
Bình tĩnh
81
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fraport TAV Antalyaspor | |
2020~2022 | Fraport TAV Antalyaspor | |
2018~2020 | Werder Bremen | |
2014~2018 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Borussia Dortmund | |
2012~2013 | Liverpool | |
2011~2014 | Real Madrid | |
2007~2008 | Feyenoord | |
2005~2011 | Borussia Dortmund |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |