85
CDM
N. Şahin
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nuri Şahin
CDM 85 CM 86
|
|
05.09.1988
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
20
77
79
79
79
83
81
82
80
80
79
79
81
81
82
82
79
Tốc độ
68
Sút
75
Chuyền bóng
83
Rê bóng
83
Phòng thủ
81
Thể chất
75
Tốc độ
68
Tăng tốc
69
Dứt điểm
69
Lực sút
88
Sút xa
84
Chọn vị trí
73
Vô lê
80
Penalty
47
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
82
Chuyền dài
85
Đá phạt
82
Sút xoáy
82
Rê bóng
82
Giữ bóng
86
Khéo léo
83
Thăng bằng
82
Phản ứng
91
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
78
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
75
Thể lực
83
Quyết đoán
67
Nhảy
72
Bình tĩnh
81
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Nuri Şahin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Fraport TAV Antalyaspor
2020~2022 Fraport TAV Antalyaspor
2018~2020 Werder Bremen
2014~2018 Borussia Dortmund
2013~2014 Borussia Dortmund
2012~2013 Liverpool
2011~2014 Real Madrid
2007~2008 Feyenoord
2005~2011 Borussia Dortmund
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%